Có 2 kết quả:
农产品 nóng chǎn pǐn ㄋㄨㄥˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ • 農產品 nóng chǎn pǐn ㄋㄨㄥˊ ㄔㄢˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
agricultural produce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agricultural produce
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0